Từ "tuần dương hạm" trong tiếng Việt chỉ loại tàu chiến được thiết kế để tuần tra trên biển. Đây là một loại tàu có kích thước lớn, thường được trang bị nhiều vũ khí và thiết bị hiện đại để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo và tham gia các hoạt động quân sự khác.
Định nghĩa:
Tuần dương hạm là một loại tàu chiến, thường có khả năng di chuyển nhanh và có thể hoạt động trong thời gian dài trên biển. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động tuần tra, bảo vệ bờ biển và tham gia các cuộc chiến trên biển.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tuần dương hạm là một phần quan trọng của lực lượng hải quân."
Câu phức: "Trong những năm gần đây, hải quân đã đầu tư nhiều vào việc nâng cấp đội tuần dương hạm để bảo đảm an ninh biển đảo."
Cách sử dụng nâng cao: "Việc phát triển tuần dương hạm không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ lãnh hải mà còn thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia trên trường quốc tế."
Các biến thể và từ liên quan:
Tàu chiến: Là từ chung chỉ tất cả các loại tàu được sử dụng trong quân sự, bao gồm cả tuần dương hạm.
Tàu ngầm: Là loại tàu chiến có khả năng hoạt động dưới nước, khác với tuần dương hạm chỉ hoạt động trên mặt nước.
Tàu khu trục: Cũng là một loại tàu chiến, nhưng có kích thước nhỏ hơn và thường được sử dụng cho các nhiệm vụ hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa:
Một số lưu ý:
Phân biệt giữa tuần dương hạm và các loại tàu khác: Tuần dương hạm thường lớn hơn và có vũ khí mạnh hơn so với tàu khu trục hay tàu tuần tra.
Ngữ cảnh sử dụng: Có thể sử dụng từ "tuần dương hạm" trong các bài viết về quân sự, hải quân, hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia.