Characters remaining: 500/500
Translation

tuần dương hạm

Academic
Friendly

Từ "tuần dương hạm" trong tiếng Việt chỉ loại tàu chiến được thiết kế để tuần tra trên biển. Đây một loại tàu kích thước lớn, thường được trang bị nhiều khí thiết bị hiện đại để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo tham gia các hoạt động quân sự khác.

Định nghĩa:

Tuần dương hạm một loại tàu chiến, thường khả năng di chuyển nhanh có thể hoạt động trong thời gian dài trên biển. thường được sử dụng trong các hoạt động tuần tra, bảo vệ bờ biển tham gia các cuộc chiến trên biển.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tuần dương hạm một phần quan trọng của lực lượng hải quân."
  2. Câu phức: "Trong những năm gần đây, hải quân đã đầu nhiều vào việc nâng cấp đội tuần dương hạm để bảo đảm an ninh biển đảo."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Việc phát triển tuần dương hạm không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ lãnh hải còn thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia trên trường quốc tế."
Các biến thể từ liên quan:
  • Tàu chiến: từ chung chỉ tất cả các loại tàu được sử dụng trong quân sự, bao gồm cả tuần dương hạm.
  • Tàu ngầm: loại tàu chiến khả năng hoạt động dưới nước, khác với tuần dương hạm chỉ hoạt động trên mặt nước.
  • Tàu khu trục: Cũng một loại tàu chiến, nhưng kích thước nhỏ hơn thường được sử dụng cho các nhiệm vụ hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa:
  • Tàu tuần tra: không hoàn toàn giống nhau, tàu tuần tra cũng nhiệm vụ tuần tra, nhưng thường không phải tàu chiến lớn như tuần dương hạm.
Một số lưu ý:
  • Phân biệt giữa tuần dương hạm các loại tàu khác: Tuần dương hạm thường lớn hơn khí mạnh hơn so với tàu khu trục hay tàu tuần tra.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Có thể sử dụng từ "tuần dương hạm" trong các bài viết về quân sự, hải quân, hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia.
  1. Thứ chiến hạm chuyên đi tuần trên mặt biển.

Comments and discussion on the word "tuần dương hạm"